• CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
DANH SÁCH MÔN HỌC CỦA CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH "HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ" HỆ ĐẠI HỌC

Ghi chú: BB (bắt buộc) - TC (tự chọn) - DKC (môn điều kiện chung cho tất cả các ngành) - DKN (môn điều kiện riêng của ngành)
Bấm nút Alternate Text để xem chương trình học phần chi tiết
STT Mã môn học Tên môn học Số TC Chương trình học phần Khóa 59 Khóa 60 Khóa 61 Khóa 62 Bộ môn
1 ACC325 Nguyên lý kế toán 3 Alternate Text HK1 - BB HK1 - BB HK1 - BB HK1 - BB Kế toán
2 MAT313 Giải tích 3 Alternate Text HK1 - BB HK1 - BB HK1 - BB HK1 - BB Toán
3 SOT303 Tin học cơ sở 2 Alternate Text HK1 - BB HK1 - BB HK1 - BB HK1 - BB Kỹ thuật phần mềm
4 SOT304 T.Hành Tin học cơ sở 1 Alternate Text HK1 - BB HK1 - BB HK1 - BB HK1 - BB Kỹ thuật phần mềm
5 SSH313 Pháp luật đại cương 2 Alternate Text HK1 - BB HK1 - BB HK1 - BB HK1 - BB Luật
6 SSH318 Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm 2 Alternate Text HK1 - BB HK1 - BB HK1 - BB HK1 - BB Khoa học xã hội và nhân văn
7 FLS312 Tiếng Anh A2.1 4 Alternate Text HK1 - BB HK1 - BB Thực hành tiếng
8 85065 Giáo dục thể chất (Chạy) 1 HK1 - DKC HK1 - DKC HK1 - DKC HK1 - DKC Giáo dục thể chất
9 INS301 Nhập môn ngành Hệ thống thông tin quản lý 1 HK1 - DKC HK1 - DKC Hệ thống thông tin
10 POL301 Những NL CB của CN Mác-Lênin 1 2 Alternate Text HK1 - BB HK1 - BB Lý luận chính trị
11 FLS314 Tiếng Anh B1.1 4 Alternate Text HK1 - BB Thực hành tiếng
12 INS338 Tin học ứng dụng trong kinh tế 2 HK2 - BB HK2 - BB HK2 - BB HK2 - BB Hệ thống thông tin
13 MAT312 Đại số tuyến tính 2 Alternate Text HK2 - BB HK2 - BB HK2 - BB HK2 - BB Toán
14 SOT314 Nhập môn lập trình (TTQL) 3 Alternate Text HK2 - BB HK2 - BB HK2 - BB HK2 - BB Kỹ thuật phần mềm
15 SH1 Sinh hoạt Cuối tuần 0 HK5 - BB HK3 - BB HK2 - BB HK2 - BB Phòng Đào tạo đại học
16 POL307 Triết học Mác - Lênin 3 Alternate Text HK2 - BB HK1 - BB Lý luận chính trị
17 POL309 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 Alternate Text HK2 - BB HK3 - BB Lý luận chính trị
18 BUA325 Quản trị học 3 Alternate Text HK2 - TC HK2 - TC HK2 - TC HK2 - TC Quản trị kinh doanh
19 POL320 Lôgic học đại cương 2 Alternate Text HK2 - TC HK2 - TC HK2 - TC HK2 - TC Lý luận chính trị
20 SSH316 Tâm lý học đại cương 2 Alternate Text HK2 - TC HK2 - TC HK2 - TC HK2 - TC Khoa học xã hội và nhân văn
21 SSH317 Nhập môn Hành chính nhà nước 2 Alternate Text HK2 - TC HK2 - TC HK2 - TC HK2 - TC Luật
22 SSH319 Lịch sử văn minh thế giới 2 Alternate Text HK2 - TC HK2 - TC HK2 - TC HK2 - TC Khoa học xã hội và nhân văn
23 SSH320 Kỹ thuật soạn thảo văn bản 2 Alternate Text HK2 - TC HK2 - TC HK2 - TC HK2 - TC Luật
24 SSH321 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 Alternate Text HK2 - TC HK2 - TC HK2 - TC HK2 - TC Khoa học xã hội và nhân văn
25 SSH325 Kỹ năng giải quyết vấn đề và ra quyết định 2 Alternate Text HK2 - TC HK2 - TC HK2 - TC HK2 - TC Khoa học xã hội và nhân văn
26 POL318 Những NL CB của CN Mác-Lênin 2 3 Alternate Text HK2 - BB HK2 - BB Lý luận chính trị
27 ACC345 Kế toán tài chính 4 Alternate Text HK3 - BB HK3 - BB HK3 - BB HK3 - BB Kế toán
28 ECS329 Kinh tế vi mô 3 Alternate Text HK3 - BB HK3 - BB HK3 - BB HK3 - BB Kinh tế học
29 INS326 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 HK3 - BB HK3 - BB HK3 - BB HK3 - BB Hệ thống thông tin
30 MAT322 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 Alternate Text HK3 - BB HK3 - BB HK3 - BB HK3 - BB Toán
31 POL333 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Alternate Text HK3 - BB HK3 - BB HK3 - BB HK3 - BB Lý luận chính trị
32 ACC352 Kế toán tài chính 3 Alternate Text HK5 - BB HK3 - BB HK3 - BB HK3 - BB Kế toán
33 INS350 Tiếng Anh chuyên ngành (Hệ thống thông tin quản lý) 3 HK5 - TC HK3 - BB HK3 - BB Hệ thống thông tin
34 ENE334 Biến đổi khí hậu 2 Alternate Text HK3 - TC HK3 - TC HK3 - TC HK3 - TC Công nghệ kỹ thuật môi trường
35 EPM320 Con người và môi trường 2 Alternate Text HK3 - TC HK3 - TC HK3 - TC HK3 - TC Quản lý sức khỏe động vật thủy sản
36 ECS330 Kinh tế vĩ mô 3 Alternate Text HK4 - BB HK4 - BB HK4 - BB HK4 - BB Kinh tế học
37 ECS335 Marketing căn bản 3 Alternate Text HK4 - BB HK4 - BB HK4 - BB HK4 - BB Marketing
38 INS331 Cơ sở dữ liệu (HTTT-QL) 3 HK4 - BB HK4 - BB HK4 - BB HK4 - BB Hệ thống thông tin
39 SOT331 Lập trình hướng đối tượng 3 Alternate Text HK4 - BB HK4 - BB HK4 - BB HK4 - BB Kỹ thuật phần mềm
40 POL308 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 Alternate Text HK4 - BB HK2 - BB Lý luận chính trị
41 POL310 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 Alternate Text HK4 - BB HK4 - BB Lý luận chính trị
42 ECS333 Kinh tế lượng 2 Alternate Text HK4 - TC HK4 - TC HK4 - TC HK4 - TC Kinh tế học
43 FIB321 Thị trường chứng khoán 2 Alternate Text HK4 - TC HK4 - TC HK4 - TC HK4 - TC Tài chính Ngân hàng
44 INS366 Công nghệ XML và ứng dụng 3 HK4 - TC HK4 - TC HK4 - TC HK4 - TC Hệ thống thông tin
45 ECS339 Nguyên lý thống kê kinh tế 2 Alternate Text HK5 - BB HK5 - BB HK5 - BB HK5 - BB Kinh tế học
46 FIB343 Tài chính doanh nghiệp 3 Alternate Text HK5 - BB HK5 - BB HK5 - BB HK5 - BB Tài chính Ngân hàng
47 INS327 Kiến trúc máy tính và hệ điều hành 3 HK5 - BB HK5 - BB HK5 - BB HK5 - BB Hệ thống thông tin
48 INS328 Quản lý dự án bằng Microsoft Project 2 HK5 - BB HK5 - BB HK5 - BB HK5 - BB Hệ thống thông tin
49 INS339 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 HK5 - BB HK5 - BB HK5 - BB HK5 - BB Hệ thống thông tin
50 MAT305 Toán kinh tế 1 2 HK5 - BB HK5 - BB HK5 - BB HK5 - BB Toán
51 MAT306 Toán kinh tế 1 4 HK5 - BB HK5 - BB Toán
52 BUA329 Hệ thống thông tin quản lý 3 HK6 - BB HK6 - BB HK6 - BB HK6 - BB Quản trị kinh doanh
53 DAA350 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 Alternate Text HK6 - BB HK6 - BB HK6 - BB HK6 - BB Công nghệ sinh học
54 FIE327 Quản trị doanh nghiệp 3 Alternate Text HK6 - BB HK6 - BB HK6 - BB HK6 - BB Quản lý kinh tế
55 INS360 Phân tích thiết kế hệ thống thông tin 3 HK6 - BB HK6 - BB HK6 - BB HK6 - BB Hệ thống thông tin
56 NEC335 Mạng máy tính và bảo mật 3 Alternate Text HK6 - BB HK6 - BB HK6 - BB HK6 - BB Mạng máy tính
57 BUA337 Đạo đức kinh doanh 3 Alternate Text HK6 - TC HK6 - TC HK6 - TC HK6 - TC Quản trị kinh doanh
58 FIB360 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3 Alternate Text HK6 - TC HK6 - TC HK6 - TC HK6 - TC Tài chính Ngân hàng
59 TRE368 Quản trị quan hệ khách hàng 3 Alternate Text HK6 - TC HK6 - TC HK6 - TC HK6 - TC Thương mại
60 ECS350 Marketing điện tử 3 HK7 - BB HK7 - BB HK7 - BB HK7 - BB Marketing
61 SOT352 Quản lý dự án phần mềm 3 Alternate Text HK7 - BB HK7 - BB HK7 - BB HK7 - BB Kỹ thuật phần mềm
62 SOT372 Thiết kế Web kinh doanh 3 HK7 - BB HK7 - BB HK7 - BB HK7 - BB Kỹ thuật phần mềm
63 AUD346 Hệ thống thông tin kế toán 3 Alternate Text HK7 - TC HK7 - TC HK7 - TC HK7 - TC Kiểm toán
64 BUA331 Quản trị sản xuất 3 Alternate Text HK7 - TC HK7 - TC HK7 - TC HK7 - TC Quản trị kinh doanh
65 INS351 Khai thác thông tin kinh doanh 3 HK7 - TC HK7 - TC HK7 - TC HK7 - TC Hệ thống thông tin
66 ECS338 Dự báo kinh tế và kinh doanh 3 Alternate Text HK8 - TC HK8 - TC HK8 - TC Quản trị kinh doanh
67 INS364 Công nghệ Web và dịch vụ trực tuyến 3 HK8 - TC HK8 - TC HK8 - TC Hệ thống thông tin
68 DAA351 Đồ án tốt nghiệp 10 HK8 - TC Phòng Đào tạo đại học
69 ECS371 Dự báo kinh tế và kinh doanh 2 HK8 - TC Kinh tế học
70 INS368 Chuyện đề tốt nghiệp (HT thông tin quản lý) 5 HK8 - TC Hệ thống thông tin
71 SOT357 Kiểm thử phần mềm 3 HK8 - TC Kỹ thuật phần mềm

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG

Điện thoại: (058)3.831.149. Fax: (058)3.831.147

Website: http://ntu.edu.vn