STT | Mã môn học | Tên môn học | Số TC | Chương trình học phần | Khóa 61 | Khóa 62 | Khóa 63 | Khóa 64 | Bộ môn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BIO308 | T.Hành Sinh học đại cương | 1 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Sinh học |
2 | BIO319 | Sinh học đại cương | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Sinh học | ||
3 | FLS312 | Tiếng Anh A2.1 | 4 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Thực hành tiếng | |
4 | FLS313 | Tiếng Anh A2.2 | 4 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Thực hành tiếng | |
5 | MAT312 | Đại số tuyến tính | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Toán | ||
6 | MAT313 | Giải tích | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Toán | ||
7 | SOT303 | Tin học cơ sở | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật phần mềm | ||
8 | SOT304 | T.Hành Tin học cơ sở | 1 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật phần mềm | ||
9 | SSH313 | Pháp luật đại cương | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Luật |
10 | FIT301 | Nhập môn ngành Quản lý thủy sản | 1 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Quản lý thủy sản | |
11 | FLS314 | Tiếng Anh B1.1 | 4 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Thực hành tiếng | |
12 | FIT333 | Hải dương học nghề cá | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Quản lý thủy sản | |||
13 | FLS310 | Tiếng Anh A1 | 4 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Thực hành tiếng | ||
14 | FLS315 | Tiếng Anh B1.2 | 4 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Thực hành tiếng | |||
15 | MAT327 | Toán 1 | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Toán | |||
16 | MAT322 | Xác suất - Thống kê | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Toán |
17 | POL307 | Triết học Mác - Lênin | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Lý luận chính trị |
18 | SSH318 | Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Khoa học xã hội và nhân văn | ||
19 | CHE308 | Hóa học đại cương | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Hóa | ||
20 | CHE372 | T.Hành Hóa học đại cương | 1 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Hóa | ||
21 | EPM320 | Con người và môi trường | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Quản lý sức khỏe động vật thủy sản | ||
22 | POL320 | Lôgic học đại cương | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Lý luận chính trị | ||
23 | SSH316 | Tâm lý học đại cương | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Khoa học xã hội và nhân văn | ||
24 | SSH320 | Kỹ thuật soạn thảo văn bản | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Luật | ||
25 | SSH321 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Khoa học xã hội và nhân văn | ||
26 | BIO322 | Sinh học đại cương A (LT) | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Sinh học | |||
27 | FIE360 | Thích ứng với biến đổi khí hậu trong nghề cá | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Quản lý thủy sản | |||
28 | NAV332 | Hàng hải cơ bản | 4 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Hàng hải | |||
29 | NAV344 | Máy điện hàng hải | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Hàng hải | ||
30 | SOT382 | Tin học đại cương B (LT+TH) | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Hệ thống thông tin | |||
31 | SSH378 | Tư duy phản biện | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Phòng Đào tạo đại học | |||
32 | FIT307 | Vật liệu và công nghệ chế tạo ngư cụ | 3 |
![]() ![]() |
Khai thác | ||||
33 | AQT334 | Sinh thái học cá biển | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Quản lý thủy sản | |||
34 | ENE319 | Sinh thái học môi trường | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Công nghệ kỹ thuật môi trường | ||
35 | FIT330 | Công nghệ chế tạo ngư cụ | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Khai thác | ||
36 | FIT338 | Ngư trường - Nguồn lợi thủy sản | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Khai thác | ||
37 | NAA347 | Tàu thuyền nghề cá | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật tàu thủy | ||
38 | BUA319 | Nhập môn Quản trị học | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Quản trị kinh doanh |
39 | ECS323 | Kinh tế học đại cương | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kinh tế học | ||
40 | ENE334 | Biến đổi khí hậu | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Công nghệ kỹ thuật môi trường | ||
41 | PHY307 | T.Hành Vật lý đại cương | 1 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Vật lý | ||
42 | PHY308 | Vật lý đại cương | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Vật lý | ||
43 | SSH317 | Nhập môn Hành chính nhà nước | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Luật | ||
44 | SSH325 | Kỹ năng giải quyết vấn đề và ra quyết định | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Khoa học xã hội và nhân văn | ||
45 | ECS372 | Nhập môn Kinh tế học | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kinh tế học | |||
46 | MKT372 | Nhập môn Marketing | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Marketing | |||
47 | NAV371 | Pháp luật hàng hải và Thủy sản | 4 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Hàng hải | |||
48 | PHY310 | Vật lý đại cương 1 | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Vật lý | |||
49 | PHY311 | T.Hành Vật lý đại cương 1 | 1 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Vật lý | |||
50 | FIT329 | Đánh giá trữ lượng đàn cá khai thác | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Khai thác | ||
51 | FIT363 | Thanh tra thủy sản và nghiệp vụ kiểm ngư | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Khai thác | ||
52 | FIT374 | Phương pháp nghiên cứu khoa học trong nghề cá | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Khai thác | |||
53 | FIT375 | Địa lý nghề cá | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Khai thác | |||
54 | FIT376 | Đăng kiểm và quản lý tàu cá | 4 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Khai thác | |||
55 | NAV 347 | Pháp luật hàng hải và nghề cá | 4 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Hàng hải | ||
56 | POL309 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Lý luận chính trị |
57 | SH1 | Sinh hoạt Cuối tuần | 0 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Phòng Đào tạo đại học | |
58 | FIT357 | Nghề cá nội địa | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Khai thác | ||
59 | NAV329 | Hàng hải cơ bản cho nghề cá | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Hàng hải | ||
60 | NAV330 | Khí tượng - Hải dương | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
Hàng hải | |||
61 | NAV347 | Pháp luật hàng hải và nghề cá | 4 |
![]() |
![]() ![]() |
Hàng hải | |||
62 | AQT350 | Thủy sản đại cương | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Công nghệ chế biến | |||
63 | FIT390 | Tiếng Anh chuyên ngành | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Quản lý thủy sản | |||
64 | FIT391 | Quản lý tàu cá | 4 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Quản lý thủy sản | |||
65 | FIT392 | Khuyến ngư | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Khai thác | |||
66 | FIT393 | Hợp tác Quốc tế trong nghề cá | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Quản lý thủy sản | |||
67 | SSH379 | Ngôn ngữ học thuật | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Khoa học xã hội và nhân văn | |||
68 | SSH383 | Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Phòng Đào tạo đại học | |||
69 | AQT 369 | Nuôi trồng thủy sản | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
Nuôi thủy sản nước lợ | |||
70 | FIT 335 | Địa lý kinh tế nghề cá | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
Hàng hải | |||
71 | FIT 348 | Khai thác thủy sản | 4 |
![]() ![]() |
Khai thác | ||||
72 | FIT 357 | Nghề cá nội địa | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
Khai thác | |||
73 | NAV 330 | Khí tượng - Hải dương | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
Hàng hải | |||
74 | SSH324 | Kỹ năng giải quyết vấn đề | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
Khoa học xã hội và nhân văn | |||
75 | FIT347 | Bảo quản sản phẩm trên tàu cá | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Khai thác | ||
76 | FIT349 | Kinh tế và quản lý nghề cá | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Quản lý thủy sản |
77 | FIT368 | Ứng dụng công nghệ thông tin trong nghề cá (3LT+1TH) | 4 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Khai thác | ||
78 | POL308 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Lý luận chính trị |
79 | POL333 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Lý luận chính trị | ||
80 | FIT365 | Khuyến ngư | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Khai thác | ||
81 | QFS349 | Truy xuất nguồn gốc sản phẩm thủy sản | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | |||
82 | FIT310 | Quản lý thủy sản 1 | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Quản lý thủy sản | |||
83 | FIT311 | Quản lý thủy sản 2 | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Quản lý thủy sản | |||
84 | FIT348 | Khai thác thủy sản | 4 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Khai thác | ||
85 | FIT378 | TTập Chuyên ngành quản lý TS 1 (6 tuần) | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Khai thác | |||
86 | POL310 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Lý luận chính trị |
87 | FIT332 | Hải dương học nghề cá | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Khai thác | ||
88 | FIT352 | Quản lý khai thác thủy sản | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
Khai thác | |||
89 | SPT346 | Chế biến thủy sản | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
Công nghệ chế biến | |||
90 | NAV346 | Máy điện hàng hải trong nghề cá | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
Hàng hải | |||
91 | FIT312 | Quản lý thủy sản 3 | 3 |
![]() ![]() |
Công nghệ chế biến | ||||
92 | FIT327 | Quản trị chuỗi cung ứng sản phẩm thủy sản | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Khai thác | |||
93 | FIT331 | Quản lý hậu cần nghề cá | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Quản lý thủy sản | |||
94 | FIT380 | TTập Chuyên ngành quản lý TS 2 (6 tuần) | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Khai thác | |||
95 | EPM375 | Quản lý khu bảo tồn và đa dạng sinh học | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Quản lý thủy sản | |||
96 | EPM376 | Quản lý môi trường nuôi và dịch bệnh thủy sản | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Quản lý sức khỏe động vật thủy sản | |||
97 | FIE352 | Quản trị doanh nghiệp thủy sản | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Quản lý kinh tế | ||
98 | FIT370 | Ứng phó biến đổi khí hậu trong quản lý thủy sản | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Khai thác | |||
99 | FIE338 | Qui hoạch và chính sách nghề cá | 3 |
![]() ![]() |
Kinh tế | ||||
100 | FIT361 | Nghề cá bền vững | 3 |
![]() ![]() |
Quản lý thủy sản | ||||
101 | FIT366 | Theo dõi - Kiểm soát - Giám sát nghề cá (MCS) | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
Khai thác | |||
102 | DAA351 | Đồ án tốt nghiệp | 10 |
![]() ![]() |
Phòng Đào tạo đại học | ||||
103 | FIT371 | Chuyên đề tốt nghiệp 1 (Quản lý thủy sản) | 5 |
![]() ![]() |
Quản lý thủy sản | ||||
104 | FIT382 | Chuyên đề tốt nghiệp 2 (Quản lý thủy sản) | 5 |
![]() ![]() |
Quản lý thủy sản |