STT | Mã môn học | Tên môn học | Số TC | Chương trình học phần | Khóa 59 | Khóa 60 | Khóa 61 | Khóa 62 | Bộ môn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BUA224 | Quản trị học | 3 |
![]() |
HK3 - BB | HK1 - BB | HK1 - BB | Quản trị kinh doanh | |
2 | FLS312 | Tiếng Anh A2.1 | 4 |
![]() |
HK1 - BB | HK1 - BB | Thực hành tiếng | ||
3 | MAT205 | Toán B | 3 |
![]() |
HK1 - BB | HK1 - BB | Toán | ||
4 | SOT203 | Tin học cơ sở | 2 |
![]() |
HK1 - BB | HK1 - BB | Kỹ thuật phần mềm | ||
5 | SOT204 | T.Hành Tin học cơ sở | 1 |
![]() |
HK1 - BB | HK1 - BB | Kỹ thuật phần mềm | ||
6 | SOT304 | T.Hành Tin học cơ sở | 1 |
![]() |
HK1 - BB | HK1 - BB | Kỹ thuật phần mềm | ||
7 | POL302 | Chính trị 1 | 2 |
![]() |
HK2 - BB | HK1 - BB | Lý luận chính trị | ||
8 | MAT206 | Toán kinh tế 1 | 4 | HK1 - BB | Toán | ||||
9 | POL201 | Những NL CB của CN Mác-Lênin 1 | 2 |
![]() |
HK1 - BB | Lý luận chính trị | |||
10 | SOT202 | Tin học cơ sở và thực hành | 3 | HK1 - BB | Kỹ thuật phần mềm | ||||
11 | SH1 | Sinh hoạt Cuối tuần | 0 | HK4 - BB | HK3 - BB | HK2 - BB | Phòng Đào tạo đại học | ||
12 | ECS329 | Kinh tế vi mô | 3 |
![]() |
HK2 - BB | HK2 - BB | Kinh tế học | ||
13 | FLS313 | Tiếng Anh A2.2 | 4 |
![]() |
HK2 - BB | HK2 - BB | Thực hành tiếng | ||
14 | POL306 | Chính trị 2 | 3 |
![]() |
HK3 - BB | HK2 - BB | Lý luận chính trị | ||
15 | SSH313 | Pháp luật đại cương | 2 |
![]() |
HK3 - BB | HK2 - BB | Luật | ||
16 | ECS229 | Kinh tế vi mô | 3 |
![]() |
HK2 - BB | Kinh tế học | |||
17 | MAT222 | Lý thuyết xác suất và thống kê toán | 3 |
![]() |
HK2 - BB | Toán | |||
18 | POL218 | Những NL CB của CN Mác-Lênin 2 | 3 |
![]() |
HK2 - BB | Lý luận chính trị | |||
19 | SSH216 | Tâm lý học đại cương | 2 |
![]() |
HK2 - TC | Khoa học xã hội và nhân văn | |||
20 | SSH223 | Kỹ năng làm việc nhóm | 2 |
![]() |
HK2 - TC | Khoa học xã hội và nhân văn | |||
21 | BUA325 | Quản trị học | 3 |
![]() |
HK3 - BB | HK3 - BB | Quản trị kinh doanh | ||
22 | ECS330 | Kinh tế vĩ mô | 3 |
![]() |
HK3 - BB | HK3 - BB | Kinh tế học | ||
23 | ECS331 | Nguyên lý thống kê kinh tế | 3 |
![]() |
HK3 - BB | HK3 - BB | Kinh tế học | ||
24 | SSH318 | Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm | 2 |
![]() |
HK3 - TC | HK3 - TC | Khoa học xã hội và nhân văn | ||
25 | SSH325 | Kỹ năng giải quyết vấn đề và ra quyết định | 2 |
![]() |
HK3 - TC | HK3 - TC | Khoa học xã hội và nhân văn | ||
26 | TRE362 | Khởi sự kinh doanh | 2 |
![]() |
HK3 - TC | HK3 - TC | Thương mại | ||
27 | ECS230 | Kinh tế vĩ mô | 3 |
![]() |
HK3 - BB | Kinh tế học | |||
28 | ECS231 | Nguyên lý thống kê kinh tế | 3 |
![]() |
HK3 - BB | Kinh tế học | |||
29 | ECS235 | Marketing căn bản | 3 |
![]() |
HK3 - BB | Marketing | |||
30 | POL233 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 |
![]() |
HK3 - BB | Lý luận chính trị | |||
31 | ACC325 | Nguyên lý kế toán | 3 |
![]() |
HK4 - BB | HK4 - BB | Kế toán | ||
32 | BUA336 | Luật kinh doanh | 3 |
![]() |
HK4 - BB | HK4 - BB | Quản trị kinh doanh | ||
33 | BUA342 | Quản trị chất lượng | 3 |
![]() |
HK4 - BB | HK4 - BB | Quản trị kinh doanh | ||
34 | BUA346 | Quản trị nguồn nhân lực | 3 |
![]() |
HK4 - BB | HK4 - BB | Quản trị kinh doanh | ||
35 | ECS335 | Marketing căn bản | 3 |
![]() |
HK4 - BB | HK4 - BB | Marketing | ||
36 | ECS359 | Quản trị marketing | 3 |
![]() |
HK4 - TC | HK4 - TC | Kinh tế học | ||
37 | FIB346 | Quản trị tài chính | 3 |
![]() |
HK4 - TC | HK4 - TC | Tài chính Ngân hàng | ||
38 | TRE361 | Quản trị thương hiệu | 3 |
![]() |
HK4 - TC | HK4 - TC | Thương mại | ||
39 | BUA237 | Luật kinh doanh | 3 |
![]() |
HK4 - BB | Quản trị kinh doanh | |||
40 | BUA241 | Hành vi tổ chức | 3 |
![]() |
HK4 - TC | Quản trị kinh doanh | |||
41 | BUA242 | Quản trị chất lượng | 3 |
![]() |
HK4 - BB | Quản trị kinh doanh | |||
42 | BUA254 | Đàm phán trong kinh doanh | 3 |
![]() |
HK4 - TC | Quản trị kinh doanh | |||
43 | BUA255 | Quản trị và điều hành văn phòng | 3 |
![]() |
HK4 - TC | Quản trị kinh doanh | |||
44 | BUA256 | Quản trị công nghệ | 3 |
![]() |
HK4 - TC | Quản trị kinh doanh | |||
45 | POL240 | Đường lối CM của Đảng CS Việt Nam | 3 |
![]() |
HK4 - BB | Lý luận chính trị | |||
46 | TRE265 | Quản trị chuỗi cung ứng | 3 |
![]() |
HK4 - BB | Thương mại | |||
47 | BUA246 | Quản trị nguồn nhân lực | 3 |
![]() |
HK5 - BB | Quản trị kinh doanh | |||
48 | BUA247 | Quản trị sản xuất | 4 |
![]() |
HK5 - BB | Quản trị kinh doanh | |||
49 | BUA248 | Quản trị chiến lược | 4 |
![]() |
HK5 - BB | Quản trị kinh doanh | |||
50 | BUA258 | Quản trị hệ thống thông tin | 3 |
![]() |
HK5 - TC | Quản trị kinh doanh | |||
51 | BUA262 | Quản trị sự thay đổi | 3 | HK5 - TC | Quản trị kinh doanh | ||||
52 | BUA263 | Quản trị toàn diện doanh nghiệp | 3 | HK5 - TC | Quản trị kinh doanh | ||||
53 | TRE260 | Quản trị thương hiệu | 3 |
![]() |
HK5 - TC | Thương mại | |||
54 | BUA3003 | Quản trị rủi ro và bảo hiểm trong kinh doanh | 3 | HK5 - TC | Marketing | ||||
55 | BUA317 | Quản trị công nghệ và đổi mới | 3 | HK5 - TC | Quản trị kinh doanh | ||||
56 | BUA318 | Quản trị hệ thống thông tin | 3 | HK5 - BB | Quản trị kinh doanh | ||||
57 | BUA341 | Hành vi tổ chức | 3 |
![]() |
HK5 - TC | Quản trị kinh doanh | |||
58 | BUA345 | Đàm phán trong kinh doanh | 3 |
![]() |
HK5 - TC | Quản trị kinh doanh | |||
59 | BUA347 | Quản trị sản xuất | 4 |
![]() |
HK5 - BB | Quản trị kinh doanh | |||
60 | BUA348 | Quản trị chiến lược | 4 |
![]() |
HK5 - BB | Quản trị kinh doanh | |||
61 | TRE365 | Quản trị chuỗi cung ứng | 3 |
![]() |
HK5 - TC | Thương mại | |||
62 | BUA251 | Lập kế hoạch kinh doanh | 3 |
![]() |
HK6 - BB | Quản trị kinh doanh | |||
63 | BUA266 | TTập Nghệ nghiệp (8 tuần) | 4 | HK6 - BB | Quản trị kinh doanh | ||||
64 | TRE248 | Khởi sự kinh doanh | 3 |
![]() |
HK6 - BB | Thương mại | |||
65 | BUA351 | Lập kế hoạch kinh doanh | 3 |
![]() |
HK6 - BB | Quản trị kinh doanh | |||
66 | BUA355 | Quản trị và điều hành văn phòng | 3 |
![]() |
HK6 - BB | Quản trị kinh doanh | |||
67 | ENT344 | TTập Nghề nghiệp 1 (8 tuần) | 6 | HK6 - BB | Quản trị khách sạn và nhà hàng |