STT | Mã môn học | Tên môn học | Số TC | Chương trình học phần | Khóa 59 | Khóa 60 | Khóa 61 | Khóa 62 | Bộ môn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BIO217 | Sinh học đại cương | 4 | HK1 - BB | Công nghệ sinh học | ||||
2 | CHE205 | Hóa học đại cương và thực hành | 3 | HK1 - BB | Kỹ thuật hóa học | ||||
3 | POL201 | Những NL CB của CN Mác-Lênin 1 | 2 |
![]() |
HK1 - BB | Lý luận chính trị | |||
4 | SOT202 | Tin học cơ sở và thực hành | 3 | HK1 - BB | Kỹ thuật phần mềm | ||||
5 | BIO225 | Hóa sinh học và thực hành | 3 | HK2 - BB | Công nghệ sinh học | ||||
6 | FBI229 | Động vật không xương sống ở nước | 3 |
![]() |
HK2 - BB | Nuôi thủy sản nước mặn | |||
7 | POL218 | Những NL CB của CN Mác-Lênin 2 | 3 |
![]() |
HK2 - BB | Lý luận chính trị | |||
8 | SSH214 | Kỹ năng giao tiếp | 2 |
![]() |
HK2 - BB | Khoa học xã hội và nhân văn | |||
9 | BIO285 | Vi sinh vật (NTTS) | 2 | HK3 - BB | Công nghệ sinh học | ||||
10 | BIO286 | T.Hành Vi sinh vật (NTTS) | 1 | HK3 - BB | Công nghệ sinh học | ||||
11 | FBI231 | Thực vật ở nước | 3 |
![]() |
HK3 - BB | Nuôi thủy sản nước mặn | |||
12 | FBI232 | Ngư loại | 3 |
![]() |
HK3 - BB | Nuôi thủy sản nước mặn | |||
13 | FBI236 | Thực vật ở nước | 2 |
![]() |
HK3 - BB | Nuôi thủy sản nước mặn | |||
14 | FBI237 | T.Hành Thực vật ở nước | 1 |
![]() |
HK3 - BB | Nuôi thủy sản nước mặn | |||
15 | POL220 | Lôgic học đại cương | 2 |
![]() |
HK3 - TC | Lý luận chính trị | |||
16 | POL233 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 |
![]() |
HK3 - BB | Lý luận chính trị | |||
17 | SSH213 | Pháp luật đại cương | 2 |
![]() |
HK3 - TC | Luật | |||
18 | SSH215 | Thực hành văn bản tiếng Việt | 2 |
![]() |
HK3 - TC | Khoa học xã hội và nhân văn | |||
19 | SSH216 | Tâm lý học đại cương | 2 |
![]() |
HK3 - TC | Khoa học xã hội và nhân văn | |||
20 | AQT241 | Công trình và thiết bị trong nuôi trồng TS | 3 |
![]() |
HK4 - BB | Kỹ thuật nuôi trồng thủy sản | |||
21 | EPM249 | Quản lý chất lượng nước trong nuôi trồng thủy sản | 3 |
![]() |
HK4 - BB | Nuôi thủy sản nước ngọt | |||
22 | FBI234 | Sinh thái thủy sinh | 3 |
![]() |
HK4 - BB | Nuôi thủy sản nước mặn | |||
23 | FBI235 | Sinh lý động vật thủy sản | 3 |
![]() |
HK4 - BB | Nuôi thủy sản nước mặn | |||
24 | POL240 | Đường lối CM của Đảng CS Việt Nam | 3 |
![]() |
HK4 - BB | Lý luận chính trị | |||
25 | SH1 | Sinh hoạt Cuối tuần | 0 | HK4 - BB | Phòng Đào tạo đại học | ||||
26 | AQT248 | Thức ăn trong nuôi trồng thủy sản | 3 |
![]() |
HK5 - BB | Nuôi thủy sản nước lợ | |||
27 | AQT253 | Sản xuất giống và nuôi cá nước ngọt | 4 |
![]() |
HK5 - BB | Nuôi thủy sản nước lợ | |||
28 | AQT254 | Sản xuất giống và nuôi cá biển | 3 |
![]() |
HK5 - BB | Nuôi thủy sản nước lợ | |||
29 | AQT255 | Sản xuất giống và nuôi giáp xác | 3 |
![]() |
HK5 - BB | Nuôi thủy sản nước lợ | |||
30 | EPM251 | Bệnh học thủy sản | 3 |
![]() |
HK5 - BB | Nuôi thủy sản nước ngọt | |||
31 | AQT256 | Sản xuất giống và nuôi động vật thân mềm | 3 |
![]() |
HK6 - BB | Nuôi thủy sản nước lợ | |||
32 | AQT258 | TTập Kỹ thuật nuôi TS nước ngọt | 4 |
![]() |
HK6 - BB | Nuôi thủy sản nước lợ | |||
33 | AQT259 | TTập Kỹ thuật nuôi TS nước mặn, lợ | 4 |
![]() |
HK6 - BB | Nuôi thủy sản nước lợ | |||
34 | AQT260 | Sản xuất giống và nuôi thủy đặc sản | 3 |
![]() |
HK6 - TC | Kỹ thuật nuôi trồng thủy sản | |||
35 | AQT261 | Sản xuất giống và nuôi thủy sinh vật cảnh | 3 |
![]() |
HK6 - TC | Nuôi thủy sản nước lợ | |||
36 | AQT262 | Khuyến ngư và phát triển nông thôn | 3 |
![]() |
HK6 - TC | Quản lý sức khỏe động vật thủy sản | |||
37 | ECS235 | Marketing căn bản | 3 |
![]() |
HK6 - TC | Marketing | |||
38 | EPM263 | Ô nhiễm môi trường nước | 3 |
![]() |
HK6 - TC | Quản lý sức khỏe động vật thủy sản | |||
39 | INE264 | Sử dụng và bảo dưỡng thiết bị điện trong nuôi trồng thủy sản | 3 | HK6 - TC | Điện công nghiệp |