STT | Mã môn học | Tên môn học | Số TC | Chương trình học phần | Khóa 59 | Khóa 60 | Khóa 61 | Khóa 62 | Bộ môn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BIO219 | Sinh học đại cương | 2 | HK1 - BB | Công nghệ sinh học | ||||
2 | CHE205 | Hóa học đại cương và thực hành | 3 | HK1 - BB | Kỹ thuật hóa học | ||||
3 | FLS318 | Tiếng Anh 1 | 3 |
![]() |
HK1 - BB | Thực hành tiếng | |||
4 | POL218 | Những NL CB của CN Mác-Lênin 2 | 3 |
![]() |
HK1 - BB | Lý luận chính trị | |||
5 | SOT202 | Tin học cơ sở và thực hành | 3 | HK1 - BB | Kỹ thuật phần mềm | ||||
6 | BUA223 | Quản trị học | 2 |
![]() |
HK1 - TC | Quản trị kinh doanh | |||
7 | SSH213 | Pháp luật đại cương | 2 |
![]() |
HK1 - TC | Luật | |||
8 | SSH214 | Kỹ năng giao tiếp | 2 |
![]() |
HK1 - TC | Khoa học xã hội và nhân văn | |||
9 | SSH216 | Tâm lý học đại cương | 2 |
![]() |
HK1 - TC | Khoa học xã hội và nhân văn | |||
10 | SSH221 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 2 |
![]() |
HK1 - TC | Khoa học xã hội và nhân văn | |||
11 | BIO224 | Di truyền học | 2 |
![]() |
HK2 - BB | Công nghệ sinh học | |||
12 | CHE214 | Hóa phân tích và thực hành | 3 | HK2 - BB | Kỹ thuật hóa học | ||||
13 | FLS319 | Tiếng Anh 2 | 4 | HK2 - BB | Thực hành tiếng | ||||
14 | POL233 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 |
![]() |
HK2 - BB | Lý luận chính trị | |||
15 | CHE207 | Hóa hữu cơ | 2 | HK2 - TC | Kỹ thuật hóa học | ||||
16 | CHE220 | Hóa lý - Hóa keo | 2 | HK2 - TC | Kỹ thuật hóa học | ||||
17 | BIO223 | Tế bào học | 3 | HK3 - BB | Công nghệ sinh học | ||||
18 | BIO226 | Hóa sinh học và thực hành | 4 | HK3 - BB | Công nghệ sinh học | ||||
19 | BIO229 | Vi sinh vật học | 4 | HK3 - BB | Công nghệ sinh học | ||||
20 | POL240 | Đường lối CM của Đảng CS Việt Nam | 3 |
![]() |
HK3 - BB | Lý luận chính trị | |||
21 | BIO238 | Quá trình và thiết bị công nghệ sinh học | 2 | HK3 - TC | Công nghệ sinh học | ||||
22 | BIO247 | Tin sinh học | 2 | HK3 - TC | Công nghệ sinh học | ||||
23 | BIO234 | Sinh lý thực vật | 3 | HK4 - BB | Công nghệ sinh học | ||||
24 | BIO249 | Công nghệ protein - enzym | 2 | HK4 - BB | Công nghệ sinh học | ||||
25 | BIO251 | Công nghệ lên men | 3 | HK4 - BB | Công nghệ sinh học | ||||
26 | BIO265 | Sinh học phân tử | 4 | HK4 - BB | Công nghệ sinh học | ||||
27 | SH1 | Sinh hoạt Cuối tuần | 0 | HK4 - BB | Phòng Đào tạo đại học | ||||
28 | BIO242 | Marketing các sản phẩn CNSH | 2 | HK4 - TC | Công nghệ sinh học | ||||
29 | BIO243 | An toàn sinh học | 2 |
![]() |
HK4 - TC | Công nghệ sinh học | |||
30 | BIO253 | Kỹ thuật trồng nấm | 1 | HK5 - BB | Công nghệ sinh học | ||||
31 | BIO254 | Công nghệ Probiotic | 2 |
![]() |
HK5 - BB | Công nghệ sinh học | |||
32 | BIO255 | Xét nghiệm bệnh bằng kỹ thuật vi sinh | 1 |
![]() |
HK5 - BB | Công nghệ sinh học | |||
33 | BIO256 | Kỹ thuật cấy mô tế bào thực vật | 4 | HK5 - BB | Công nghệ sinh học | ||||
34 | EPM262 | Bệnh học thủy sản | 2 |
![]() |
HK5 - TC | Nuôi thủy sản nước ngọt | |||
35 | BIO257 | Phân tích vi sinh môi trường | 2 |
![]() |
HK6 - BB | Công nghệ sinh học | |||
36 | BIO259 | Xét nghiệm bằng kỹ thuật sinh học phân tử | 4 | HK6 - BB | Công nghệ sinh học | ||||
37 | BIO260 | Phân tích vi sinh thực phẩm | 1 |
![]() |
HK6 - BB | Công nghệ sinh học | |||
38 | BIO268 | TTập Ngành công nghệ sinh học (10 tuần) | 4 |
![]() |
HK6 - BB | Công nghệ sinh học | |||
39 | BIO258 | Công nghệ sinh học trong bảo quản và chế biến thực phẩm | 2 | HK6 - TC | Công nghệ sinh học | ||||
40 | BIO261 | Kỹ thuật nuôi trồng tảo biển | 2 |
![]() |
HK6 - TC | Công nghệ sinh học | |||
41 | BIO262 | Kỹ thuật sản xuất rau an toàn | 2 |
![]() |
HK6 - TC | Công nghệ sinh học |