• CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
DANH SÁCH MÔN HỌC CỦA CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH "CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG" HỆ CAO ĐẲNG

Ghi chú: BB (bắt buộc) - TC (tự chọn) - DKC (môn điều kiện chung cho tất cả các ngành) - DKN (môn điều kiện riêng của ngành)
Bấm nút Alternate Text để xem chương trình học phần chi tiết
STT Mã môn học Tên môn học Số TC Chương trình học phần Khóa 59 Khóa 60 Khóa 61 Khóa 62 Bộ môn
1 CHE205 Hóa học đại cương và thực hành 3 HK1 - BB Kỹ thuật hóa học
2 FLS318 Tiếng Anh 1 3 Alternate Text HK1 - BB Thực hành tiếng
3 MAT209 Giải tích B 3 HK1 - BB Toán
4 MEM222 Vẽ kỹ thuật 2 Alternate Text HK1 - BB Cơ sở xây dựng
5 PHY204 Vật lý đại cương B (LT+TH) 3 HK1 - BB Vật lý
6 POL218 Những NL CB của CN Mác-Lênin 2 3 Alternate Text HK1 - BB Lý luận chính trị
7 POL220 Lôgic học đại cương 2 Alternate Text HK1 - TC Lý luận chính trị
8 SSH213 Pháp luật đại cương 2 Alternate Text HK1 - TC Luật
9 SSH214 Kỹ năng giao tiếp 2 Alternate Text HK1 - TC Khoa học xã hội và nhân văn
10 SSH216 Tâm lý học đại cương 2 Alternate Text HK1 - TC Khoa học xã hội và nhân văn
11 CHE214 Hóa phân tích và thực hành 3 HK2 - BB Kỹ thuật hóa học
12 ENE219 Sinh thái học môi trường 2 HK2 - BB Công nghệ kỹ thuật môi trường
13 FLS319 Tiếng Anh 2 4 HK2 - BB Thực hành tiếng
14 REE246 Kỹ thuật nhiệt 3 HK2 - BB Kỹ thuật nhiệt lạnh
15 SOT202 Tin học cơ sở và thực hành 3 HK2 - BB Kỹ thuật phần mềm
16 BIO231 Hóa sinh môi trường 2 HK3 - BB Công nghệ sinh học
17 BIO232 Vi sinh môi trường 3 Alternate Text HK3 - BB Công nghệ sinh học
18 BIO281 Vi sinh môi trường 2 HK3 - BB Công nghệ sinh học
19 BIO282 T.Hành Vi sinh môi trường 1 Alternate Text HK3 - BB Công nghệ sinh học
20 ENE262 Hóa kỹ thuật môi trường 2 HK3 - BB Công nghệ kỹ thuật môi trường
21 INE226 Kỹ thuật điện và điện tử (LT+TH) 3 HK3 - BB Điện công nghiệp
22 MAE238 Thủy lực môi trường 3 Alternate Text HK3 - BB Động lực
23 POL233 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Alternate Text HK3 - BB Lý luận chính trị
24 ENE234 Biến đổi khí hậu 2 Alternate Text HK3 - TC Công nghệ kỹ thuật môi trường
25 MET230 Đồ họa kỹ thuật CAD 2 Alternate Text HK3 - TC Cơ sở xây dựng
26 ENE235 Cơ sở phân tích môi trường 2 Alternate Text HK4 - BB Công nghệ kỹ thuật môi trường
27 ENE236 Kỹ thuật xử lý nước thải (LT+TH) 3 Alternate Text HK4 - BB Công nghệ kỹ thuật môi trường
28 ENE243 Quá trình và thiết bị môi trường 3 Alternate Text HK4 - BB Công nghệ kỹ thuật môi trường
29 ENE244 Kỹ thuật xử lý chất thải rắn 3 HK4 - BB Công nghệ kỹ thuật môi trường
30 POL240 Đường lối CM của Đảng CS Việt Nam 3 Alternate Text HK4 - BB Lý luận chính trị
31 SH1 Sinh hoạt Cuối tuần 0 HK4 - BB Phòng Đào tạo đại học
32 ENE232 An toàn lao động và vệ sinh môi trường công nghiệp 2 HK4 - TC Công nghệ kỹ thuật môi trường
33 ENE237 Quản lý chất lượng môi trường 2 HK4 - TC Công nghệ kỹ thuật môi trường
34 ENE239 Sản xuất sạch hơn 2 HK4 - TC Công nghệ kỹ thuật môi trường
35 ENE247 Đánh giá tác động môi trường 2 HK4 - TC Công nghệ kỹ thuật môi trường
36 ENE238 Kỹ thuật phân tích nước và nước thải (LT+TH) 2 Alternate Text HK5 - BB Công nghệ kỹ thuật môi trường
37 ENE241 Kỹ thuật phân tích chất thải rắn (LT+TH) 2 HK5 - BB Công nghệ kỹ thuật môi trường
38 ENE246 Kỹ thuật xử lý khí thải và tiếng ồn 2 HK5 - BB Công nghệ kỹ thuật môi trường
39 ENE251 Kỹ thuật xử lý nước cấp 2 HK5 - BB Công nghệ kỹ thuật môi trường
40 ENE253 Mạng lưới cấp và thoát nước đô thị 2 HK5 - TC Công nghệ kỹ thuật môi trường
41 ENE259 Kỹ thuật xử lý ô nhiễm đất 2 HK5 - TC Công nghệ kỹ thuật môi trường
42 ENE260 Kỹ thuật phân tích không khí (LT+TH) 2 Alternate Text HK6 - BB Công nghệ kỹ thuật môi trường
43 ENE261 Tham quan nhận thức (2 tuần) 1 HK6 - BB Công nghệ kỹ thuật môi trường
44 ENE263 TTập Chuyên ngành CN KT môi trường (8 tuần) 5 HK6 - BB Công nghệ kỹ thuật môi trường

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG

Điện thoại: (058)3.831.149. Fax: (058)3.831.147

Website: http://ntu.edu.vn