STT | Mã môn học | Tên môn học | Số TC | Chương trình học phần | Khóa 59 | Khóa 60 | Khóa 61 | Khóa 62 | Bộ môn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | INE223 | Kỹ thuật điện (LT+TH) | 2 |
![]() |
HK1 - BB | Điện công nghiệp | |||
2 | POL201 | Những NL CB của CN Mác-Lênin 1 | 2 |
![]() |
HK1 - BB | Lý luận chính trị | |||
3 | SOT202 | Tin học cơ sở và thực hành | 3 | HK1 - BB | Kỹ thuật phần mềm | ||||
4 | ELA224 | Kỹ thuật điện tử (LT+TH) | 3 |
![]() |
HK2 - BB | Điện tử - Tự động | |||
5 | MEC234 | Lập trình hệ thống nhúng | 3 |
![]() |
HK2 - BB | Cơ điện tử | |||
6 | MEM225 | Họa hình - Vẽ kỹ thuật | 3 |
![]() |
HK2 - BB | Cơ sở xây dựng | |||
7 | MET219 | Nhập môn Kỹ thuật cơ điện tử | 2 | HK2 - TC | Cơ điện tử | ||||
8 | POL218 | Những NL CB của CN Mác-Lênin 2 | 3 |
![]() |
HK2 - BB | Lý luận chính trị | |||
9 | SSH214 | Kỹ năng giao tiếp | 2 |
![]() |
HK2 - TC | Khoa học xã hội và nhân văn | |||
10 | MEC232 | Tin học ứng dụng trong cơ điện tử | 3 |
![]() |
HK3 - TC | Cơ điện tử | |||
11 | MEC236 | Thiết bị điện trong hệ thống cơ điện tử | 3 |
![]() |
HK3 - TC | Cơ điện tử | |||
12 | MEC237 | Lý thuyết điều khiển và đồ án | 4 |
![]() |
HK3 - BB | Cơ điện tử | |||
13 | MEC239 | Kỹ thuật ứng dụng vi điều khiển | 4 |
![]() |
HK3 - BB | Cơ điện tử | |||
14 | MET236 | Nguyên lý - Chi tiết máy | 3 |
![]() |
HK3 - BB | Chế tạo máy | |||
15 | POL233 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 |
![]() |
HK3 - BB | Lý luận chính trị | |||
16 | CPE263 | TTập Cơ khí (6 tuần) | 3 |
![]() |
HK4 - BB | Chế tạo máy | |||
17 | MAE227 | Kỹ thuật an toàn và môi trường | 3 |
![]() |
HK4 - TC | Động lực | |||
18 | MEC241 | Thiết kế mạch giao tiếp và đồ án | 3 |
![]() |
HK4 - BB | Cơ điện tử | |||
19 | MEC259 | Cảm biến và ứng dụng | 4 | HK4 - BB | Cơ điện tử | ||||
20 | MEC263 | Kỹ thuật mô phỏng trên máy tính | 2 |
![]() |
HK4 - TC | Cơ điện tử | |||
21 | POL240 | Đường lối CM của Đảng CS Việt Nam | 3 |
![]() |
HK4 - BB | Lý luận chính trị | |||
22 | SH1 | Sinh hoạt Cuối tuần | 0 | HK4 - BB | Phòng Đào tạo đại học | ||||
23 | AUE254 | Lý thuyết ô tô | 3 | HK5 - TC | Kỹ thuật ô tô | ||||
24 | AUE255 | Kết cấu, tính toán ô tô và đồ án | 5 | HK5 - TC | Kỹ thuật ô tô | ||||
25 | AUE256 | Điện - Điện tử ô tô và đồ án | 5 | HK5 - TC | Kỹ thuật ô tô | ||||
26 | AUE257 | Điều khiển tự động ô tô | 3 | HK5 - TC | Kỹ thuật ô tô | ||||
27 | MEC242 | Kỹ thuật ứng dụng PLC | 4 | HK5 - BB | Cơ điện tử | ||||
28 | MEC243 | Hệ thống SCADA | 2 | HK5 - TC | Điện tử - Tự động | ||||
29 | MEC244 | Tự động hóa quá trình sản xuất | 3 |
![]() |
HK5 - TC | Cơ điện tử | |||
30 | MEC260 | Điều khiển máy điện | 4 |
![]() |
HK5 - BB | Cơ điện tử | |||
31 | MET245 | Công nghệ chế tạo máy | 2 | HK5 - TC | Chế tạo máy | ||||
32 | MET246 | Công nghệ CAD/CAM/CAE | 4 | HK5 - TC | Chế tạo máy | ||||
33 | MET247 | Công nghệ CNC và Đồ án | 4 | HK5 - TC | Chế tạo máy | ||||
34 | REE237 | Kỹ thuật lạnh cơ sở | 3 | HK5 - TC | Kỹ thuật nhiệt lạnh | ||||
35 | REE243 | Kỹ thuật lạnh ứng dụng và đồ án | 4 | HK5 - TC | Kỹ thuật nhiệt lạnh | ||||
36 | REE253 | Kiểm toán năng lượng | 3 |
![]() |
HK5 - TC | Kỹ thuật nhiệt lạnh | |||
37 | REE254 | Tự động hóa máy lạnh và điều hòa không khí | 3 | HK5 - TC | Kỹ thuật nhiệt lạnh | ||||
38 | MEC261 | Tự động hóa hệ thống thủy khí | 3 |
![]() |
HK6 - BB | Cơ điện tử | |||
39 | MEC262 | Kỹ thuật robot và đồ án | 5 |
![]() |
HK6 - BB | Cơ điện tử | |||
40 | MEC266 | TTập Chuyên ngành (6 tuần) | 3 | HK6 - BB | Cơ điện tử |