• CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
DANH SÁCH MÔN HỌC CỦA CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH "CÔNG NGHỆ CHẾ BIẾN THỦY SẢN" HỆ CAO ĐẲNG

Ghi chú: BB (bắt buộc) - TC (tự chọn) - DKC (môn điều kiện chung cho tất cả các ngành) - DKN (môn điều kiện riêng của ngành)
Bấm nút Alternate Text để xem chương trình học phần chi tiết
STT Mã môn học Tên môn học Số TC Chương trình học phần Khóa 59 Khóa 60 Khóa 61 Khóa 62 Bộ môn
1 BUA219 Nhập môn Quản trị học 2 Alternate Text HK1 - TC Quản trị kinh doanh
2 BUA221 Quản trị văn phòng 2 HK1 - TC Quản trị kinh doanh
3 CHE205 Hóa học đại cương và thực hành 3 HK1 - BB Kỹ thuật hóa học
4 MAT210 Đại số tuyến tính B 2 HK1 - BB Toán
5 POL201 Những NL CB của CN Mác-Lênin 1 2 Alternate Text HK1 - BB Lý luận chính trị
6 SOT202 Tin học cơ sở và thực hành 3 HK1 - BB Kỹ thuật phần mềm
7 SSH213 Pháp luật đại cương 2 Alternate Text HK1 - TC Luật
8 BIO219 Sinh học đại cương 2 HK2 - TC Công nghệ sinh học
9 CHE206 Hóa hữu cơ và thực hành 3 HK2 - BB Kỹ thuật hóa học
10 CHE220 Hóa lý - Hóa keo 2 HK2 - TC Kỹ thuật hóa học
11 POL218 Những NL CB của CN Mác-Lênin 2 3 Alternate Text HK2 - BB Lý luận chính trị
12 POL233 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Alternate Text HK2 - BB Lý luận chính trị
13 REE246 Kỹ thuật nhiệt 3 HK2 - BB Kỹ thuật nhiệt lạnh
14 BIO227 Hóa sinh học thực phẩm (LT+TH) 4 HK3 - BB Công nghệ sinh học
15 BIO228 Vi sinh vật học thực phẩm (LT+TH) 4 HK3 - BB Công nghệ sinh học
16 BUA235 Quản trị nguồn nhân lực 2 Alternate Text HK3 - TC Quản trị kinh doanh
17 BUA236 Quản trị chất lượng 2 Alternate Text HK3 - TC Quản trị kinh doanh
18 ECS234 Marketing căn bản 2 Alternate Text HK3 - TC Marketing
19 FOT221 Kỹ thuật thực phẩm 4 HK3 - BB Công nghệ thực phẩm
20 POT229 Nguyên liệu và công nghệ sau thu hoạch 3 HK3 - BB Công nghệ sau thu hoạch
21 QFS230 Quản lý chất lượng và vệ sinh an toàn thực phẩm 3 Alternate Text HK4 - BB Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
22 SH1 Sinh hoạt Cuối tuần 0 HK4 - BB Phòng Đào tạo đại học
23 SPT237 Công nghệ sản xuất sản phẩm thủy sản truyền thống 4 HK4 - BB Công nghệ chế biến
24 SPT238 Công nghệ lạnh và lạnh đông thủy sản 4 HK4 - BB Công nghệ chế biến
25 SPT239 TTập Chuyên ngành chế biến TS (9 tuần) 3 HK4 - BB Công nghệ chế biến
26 BIO241 Ứng dụng công nghệ sinh học trong thực phẩm 3 HK5 - TC Công nghệ sinh học
27 BUA232 Quản trị sản xuất 3 Alternate Text HK5 - BB Quản trị kinh doanh
28 FOT243 Thiết bị chế biến thực phẩm 3 Alternate Text HK5 - BB Công nghệ thực phẩm
29 FOT244 An toàn lao động trong CNghiệp thực phẩm 2 HK5 - BB Công nghệ thực phẩm
30 POT257 Bao gói thực phẩm 3 Alternate Text HK5 - TC Công nghệ sau thu hoạch
31 SPT242 Công nghệ sản xuất sản phẩm thủy sản giá trị gia tăng 4 Alternate Text HK5 - BB Công nghệ chế biến
32 FLS232 Ngoại ngữ chuyên ngành 3 HK6 - TC Thực hành tiếng
33 POL240 Đường lối CM của Đảng CS Việt Nam 3 Alternate Text HK6 - BB Lý luận chính trị
34 SPT234 Công nghệ sản xuất đồ hộp thủy sản 3 HK6 - TC Công nghệ chế biến
35 SPT245 TTập Tổng hợp chế biến TS (9 tuần) 3 HK6 - BB Công nghệ chế biến
36 SPT248 Sản xuất sạch hơn trong chế biến thủy sản 3 HK6 - TC Công nghệ chế biến
37 SPT252 Công nghệ sản xuất bột cá - dầu cá và thức ăn chăn nuôi 3 HK6 - TC Công nghệ chế biến

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG

Điện thoại: (058)3.831.149. Fax: (058)3.831.147

Website: http://ntu.edu.vn